Đặc điểm kỹ thuật của công cụ tài chính
UK Brent Crude Oil Spot BRN
66.403 -0.1420(-0.21%)
Biểu đồ   BRN
66.403 -0.1420(-0.21%)
Created with Highstock 6.0.322. Apr08:0016:0023. Apr08:0016:0024. Apr08:0016:0025. Apr08:0016:0028. Apr08:0065.56666.56767.56868.569
Quy mô hợp đồng, MT4/MT5 1 000 /1 000
Mức chênh lệch tối thiểu 0.007
Swap long, MT4/MT5, (%) -3.4/-3.4
Swap ngắn, MT4/MT5, (%) -2.9/-2.9
Độ chính xác (chữ số) 3
Chênh lệch 0.020
Spread trung bình 0.01609
Bid 66.403
Ask 66.423
Phí, % 0.007
Loại thực thi: Market execution
Ký quỹ phòng hộ 50,00%
Margin, MT4/MT5 2%/ 1%
Lịch sử Swap
Ngày Swap x3, MT4 Thứ Sáu
Giờ máy chủ GMT+2

Lịch giao dịch (CET)

thứ 2: 02:05-22:55

thứ 3: 02:05-22:55

thứ 4: 02:05-22:55

thứ 5: 02:05-22:55

thứ 6: 02:05-22:55

Đang tải máy tính

Nếu các vị thế giao dịch của bạn mở từ Thứ Tư đến Thứ Năm, thì phí qua đêm sẽ được nhân gấp ba lần. Ngoại lệ là CFD trên hàng hóa và CFD trên chỉ số: phí qua đêm nhân ba lần trên các công cụ này được tính vào thứ Sáu. Thông tin về phí giao dịch của bạn được cập nhật trong thiết bị giao dịch hàng ngày vào lúc 23:55.

Việc bán khống một số loại công cụ tài chính có thể tạm thời bị cấm. Điều này là do các hạn chế đối với các bên đối tác hoặc cơ quan quản lý. Vui lòng kiểm tra thông tin trong Dịch vụ hỗ trợ.

2019
2020
2021
2022
2023
2024
2025
2026
2027
2028
2029
2030
Th1
Th2
Th3
Th4
Th5
Th6
Th7
Th8
Th9
Th10
Th11
Th12
24
25
26
27
28
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
1
2
3
4
5
6
2019
2020
2021
2022
2023
2024
2025
2026
2027
2028
2029
2030
Th1
Th2
Th3
Th4
Th5
Th6
Th7
Th8
Th9
Th10
Th11
Th12
31
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11